Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2136 | kr 0,2161 | 0,85% |
3 tháng | kr 0,2108 | kr 0,2258 | 5,13% |
1 năm | kr 0,2108 | kr 0,3489 | 38,47% |
2 năm | kr 0,2108 | kr 0,4564 | 53,06% |
3 năm | kr 0,2108 | kr 0,7591 | 70,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₺ 100 | kr 21,366 |
₺ 500 | kr 106,83 |
₺ 1.000 | kr 213,66 |
₺ 2.500 | kr 534,16 |
₺ 5.000 | kr 1.068,31 |
₺ 10.000 | kr 2.136,63 |
₺ 25.000 | kr 5.341,57 |
₺ 50.000 | kr 10.683 |
₺ 100.000 | kr 21.366 |
₺ 500.000 | kr 106.831 |
₺ 1.000.000 | kr 213.663 |
₺ 2.500.000 | kr 534.157 |
₺ 5.000.000 | kr 1.068.314 |
₺ 10.000.000 | kr 2.136.628 |
₺ 50.000.000 | kr 10.683.139 |