Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / TTD Đảo
kr
=
TT$
16/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,9672 TT$ 0,9845 1,79%
3 tháng TT$ 0,9672 TT$ 0,9971 0,72%
1 năm TT$ 0,9541 TT$ 1,0244 0,90%
2 năm TT$ 0,8808 TT$ 1,0244 3,91%
3 năm TT$ 0,8808 TT$ 1,1198 10,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
kr 1TT$ 0,9903
kr 5TT$ 4,9516
kr 10TT$ 9,9032
kr 25TT$ 24,758
kr 50TT$ 49,516
kr 100TT$ 99,032
kr 250TT$ 247,58
kr 500TT$ 495,16
kr 1.000TT$ 990,32
kr 5.000TT$ 4.951,60
kr 10.000TT$ 9.903,19
kr 25.000TT$ 24.758
kr 50.000TT$ 49.516
kr 100.000TT$ 99.032
kr 500.000TT$ 495.160