Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,9672 | TT$ 0,9845 | 1,79% |
3 tháng | TT$ 0,9672 | TT$ 0,9971 | 0,72% |
1 năm | TT$ 0,9541 | TT$ 1,0244 | 0,90% |
2 năm | TT$ 0,8808 | TT$ 1,0244 | 3,91% |
3 năm | TT$ 0,8808 | TT$ 1,1198 | 10,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
kr 1 | TT$ 0,9903 |
kr 5 | TT$ 4,9516 |
kr 10 | TT$ 9,9032 |
kr 25 | TT$ 24,758 |
kr 50 | TT$ 49,516 |
kr 100 | TT$ 99,032 |
kr 250 | TT$ 247,58 |
kr 500 | TT$ 495,16 |
kr 1.000 | TT$ 990,32 |
kr 5.000 | TT$ 4.951,60 |
kr 10.000 | TT$ 9.903,19 |
kr 25.000 | TT$ 24.758 |
kr 50.000 | TT$ 49.516 |
kr 100.000 | TT$ 99.032 |
kr 500.000 | TT$ 495.160 |