Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / DKK Đảo
TT$
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,0112 kr 1,0337 1,88%
3 tháng kr 1,0029 kr 1,0339 0,68%
1 năm kr 0,9762 kr 1,0481 0,26%
2 năm kr 0,9762 kr 1,1354 2,83%
3 năm kr 0,8930 kr 1,1354 12,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Krone Đan Mạch (DKK)
TT$ 1kr 1,0110
TT$ 5kr 5,0549
TT$ 10kr 10,110
TT$ 25kr 25,275
TT$ 50kr 50,549
TT$ 100kr 101,10
TT$ 250kr 252,75
TT$ 500kr 505,49
TT$ 1.000kr 1.010,98
TT$ 5.000kr 5.054,90
TT$ 10.000kr 10.110
TT$ 25.000kr 25.275
TT$ 50.000kr 50.549
TT$ 100.000kr 101.098
TT$ 500.000kr 505.490