Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 368,17 | TSh 375,52 | 1,77% |
3 tháng | TSh 365,76 | TSh 375,64 | 2,67% |
1 năm | TSh 338,89 | TSh 375,64 | 9,03% |
2 năm | TSh 300,23 | TSh 375,64 | 15,16% |
3 năm | TSh 300,23 | TSh 381,96 | 1,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Shilling Tanzania (TZS) |
kr 1 | TSh 376,54 |
kr 5 | TSh 1.882,69 |
kr 10 | TSh 3.765,39 |
kr 25 | TSh 9.413,47 |
kr 50 | TSh 18.827 |
kr 100 | TSh 37.654 |
kr 250 | TSh 94.135 |
kr 500 | TSh 188.269 |
kr 1.000 | TSh 376.539 |
kr 5.000 | TSh 1.882.693 |
kr 10.000 | TSh 3.765.386 |
kr 25.000 | TSh 9.413.465 |
kr 50.000 | TSh 18.826.931 |
kr 100.000 | TSh 37.653.862 |
kr 500.000 | TSh 188.269.308 |