Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / TZS Đảo
kr
=
TSh
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 368,17 TSh 375,52 1,77%
3 tháng TSh 365,76 TSh 375,64 2,67%
1 năm TSh 338,89 TSh 375,64 9,03%
2 năm TSh 300,23 TSh 375,64 15,16%
3 năm TSh 300,23 TSh 381,96 1,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Shilling Tanzania (TZS)
kr 1TSh 376,54
kr 5TSh 1.882,69
kr 10TSh 3.765,39
kr 25TSh 9.413,47
kr 50TSh 18.827
kr 100TSh 37.654
kr 250TSh 94.135
kr 500TSh 188.269
kr 1.000TSh 376.539
kr 5.000TSh 1.882.693
kr 10.000TSh 3.765.386
kr 25.000TSh 9.413.465
kr 50.000TSh 18.826.931
kr 100.000TSh 37.653.862
kr 500.000TSh 188.269.308