Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / DKK Đảo
TSh
=
kr
09/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,002663 kr 0,002716 0,33%
3 tháng kr 0,002662 kr 0,002742 2,49%
1 năm kr 0,002662 kr 0,002951 7,13%
2 năm kr 0,002662 kr 0,003331 11,88%
3 năm kr 0,002618 kr 0,003331 1,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Krone Đan Mạch (DKK)
TSh 1.000kr 2,6733
TSh 5.000kr 13,366
TSh 10.000kr 26,733
TSh 25.000kr 66,832
TSh 50.000kr 133,66
TSh 100.000kr 267,33
TSh 250.000kr 668,32
TSh 500.000kr 1.336,65
TSh 1.000.000kr 2.673,30
TSh 5.000.000kr 13.366
TSh 10.000.000kr 26.733
TSh 25.000.000kr 66.832
TSh 50.000.000kr 133.665
TSh 100.000.000kr 267.330
TSh 500.000.000kr 1.336.648