Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002663 | kr 0,002716 | 0,33% |
3 tháng | kr 0,002662 | kr 0,002742 | 2,49% |
1 năm | kr 0,002662 | kr 0,002951 | 7,13% |
2 năm | kr 0,002662 | kr 0,003331 | 11,88% |
3 năm | kr 0,002618 | kr 0,003331 | 1,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Krone Đan Mạch (DKK) |
TSh 1.000 | kr 2,6733 |
TSh 5.000 | kr 13,366 |
TSh 10.000 | kr 26,733 |
TSh 25.000 | kr 66,832 |
TSh 50.000 | kr 133,66 |
TSh 100.000 | kr 267,33 |
TSh 250.000 | kr 668,32 |
TSh 500.000 | kr 1.336,65 |
TSh 1.000.000 | kr 2.673,30 |
TSh 5.000.000 | kr 13.366 |
TSh 10.000.000 | kr 26.733 |
TSh 25.000.000 | kr 66.832 |
TSh 50.000.000 | kr 133.665 |
TSh 100.000.000 | kr 267.330 |
TSh 500.000.000 | kr 1.336.648 |