Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / VND Đảo
kr
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.570,94 3.660,76 0,77%
3 tháng 3.504,64 3.660,76 4,12%
1 năm 3.367,91 3.660,76 5,14%
2 năm 3.056,20 3.660,76 12,61%
3 năm 3.056,20 3.798,51 2,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Việt Nam Đồng (VND)
kr 1 3.667,61
kr 5 18.338
kr 10 36.676
kr 25 91.690
kr 50 183.381
kr 100 366.761
kr 250 916.904
kr 500 1.833.807
kr 1.000 3.667.614
kr 5.000 18.338.071
kr 10.000 36.676.142
kr 25.000 91.690.355
kr 50.000 183.380.710
kr 100.000 366.761.421
kr 500.000 1.833.807.104