Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.570,94 | ₫ 3.660,76 | 0,77% |
3 tháng | ₫ 3.504,64 | ₫ 3.660,76 | 4,12% |
1 năm | ₫ 3.367,91 | ₫ 3.660,76 | 5,14% |
2 năm | ₫ 3.056,20 | ₫ 3.660,76 | 12,61% |
3 năm | ₫ 3.056,20 | ₫ 3.798,51 | 2,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Việt Nam Đồng (VND) |
kr 1 | ₫ 3.667,61 |
kr 5 | ₫ 18.338 |
kr 10 | ₫ 36.676 |
kr 25 | ₫ 91.690 |
kr 50 | ₫ 183.381 |
kr 100 | ₫ 366.761 |
kr 250 | ₫ 916.904 |
kr 500 | ₫ 1.833.807 |
kr 1.000 | ₫ 3.667.614 |
kr 5.000 | ₫ 18.338.071 |
kr 10.000 | ₫ 36.676.142 |
kr 25.000 | ₫ 91.690.355 |
kr 50.000 | ₫ 183.380.710 |
kr 100.000 | ₫ 366.761.421 |
kr 500.000 | ₫ 1.833.807.104 |