Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / GBP Đảo
RD$
=
£
17/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,01349 £ 0,01379 0,81%
3 tháng £ 0,01319 £ 0,01379 0,26%
1 năm £ 0,01319 £ 0,01482 8,63%
2 năm £ 0,01319 £ 0,01749 7,76%
3 năm £ 0,01235 £ 0,01749 8,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Bảng Anh (GBP)
RD$ 100£ 1,3442
RD$ 500£ 6,7211
RD$ 1.000£ 13,442
RD$ 2.500£ 33,605
RD$ 5.000£ 67,211
RD$ 10.000£ 134,42
RD$ 25.000£ 336,05
RD$ 50.000£ 672,11
RD$ 100.000£ 1.344,22
RD$ 500.000£ 6.721,08
RD$ 1.000.000£ 13.442
RD$ 2.500.000£ 33.605
RD$ 5.000.000£ 67.211
RD$ 10.000.000£ 134.422
RD$ 50.000.000£ 672.108