Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01349 | £ 0,01379 | 0,81% |
3 tháng | £ 0,01319 | £ 0,01379 | 0,26% |
1 năm | £ 0,01319 | £ 0,01482 | 8,63% |
2 năm | £ 0,01319 | £ 0,01749 | 7,76% |
3 năm | £ 0,01235 | £ 0,01749 | 8,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Bảng Anh (GBP) |
RD$ 100 | £ 1,3442 |
RD$ 500 | £ 6,7211 |
RD$ 1.000 | £ 13,442 |
RD$ 2.500 | £ 33,605 |
RD$ 5.000 | £ 67,211 |
RD$ 10.000 | £ 134,42 |
RD$ 25.000 | £ 336,05 |
RD$ 50.000 | £ 672,11 |
RD$ 100.000 | £ 1.344,22 |
RD$ 500.000 | £ 6.721,08 |
RD$ 1.000.000 | £ 13.442 |
RD$ 2.500.000 | £ 33.605 |
RD$ 5.000.000 | £ 67.211 |
RD$ 10.000.000 | £ 134.422 |
RD$ 50.000.000 | £ 672.108 |