Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / DOP Đảo
£
=
RD$
02/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 72,684 RD$ 75,292 1,25%
3 tháng RD$ 72,684 RD$ 75,800 1,20%
1 năm RD$ 67,470 RD$ 75,800 8,13%
2 năm RD$ 57,181 RD$ 75,800 6,07%
3 năm RD$ 57,181 RD$ 80,982 7,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Peso Dominicana (DOP)
£ 1RD$ 72,892
£ 5RD$ 364,46
£ 10RD$ 728,92
£ 25RD$ 1.822,30
£ 50RD$ 3.644,59
£ 100RD$ 7.289,19
£ 250RD$ 18.223
£ 500RD$ 36.446
£ 1.000RD$ 72.892
£ 5.000RD$ 364.459
£ 10.000RD$ 728.919
£ 25.000RD$ 1.822.296
£ 50.000RD$ 3.644.593
£ 100.000RD$ 7.289.186
£ 500.000RD$ 36.445.928