Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 72,684 | RD$ 75,292 | 1,25% |
3 tháng | RD$ 72,684 | RD$ 75,800 | 1,20% |
1 năm | RD$ 67,470 | RD$ 75,800 | 8,13% |
2 năm | RD$ 57,181 | RD$ 75,800 | 6,07% |
3 năm | RD$ 57,181 | RD$ 80,982 | 7,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Peso Dominicana (DOP) |
£ 1 | RD$ 72,892 |
£ 5 | RD$ 364,46 |
£ 10 | RD$ 728,92 |
£ 25 | RD$ 1.822,30 |
£ 50 | RD$ 3.644,59 |
£ 100 | RD$ 7.289,19 |
£ 250 | RD$ 18.223 |
£ 500 | RD$ 36.446 |
£ 1.000 | RD$ 72.892 |
£ 5.000 | RD$ 364.459 |
£ 10.000 | RD$ 728.919 |
£ 25.000 | RD$ 1.822.296 |
£ 50.000 | RD$ 3.644.593 |
£ 100.000 | RD$ 7.289.186 |
£ 500.000 | RD$ 36.445.928 |