Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / KHR Đảo
RD$
=
01/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 67,913 69,472 1,83%
3 tháng 67,877 69,950 0,25%
1 năm 67,877 75,641 7,93%
2 năm 67,877 77,858 5,91%
3 năm 67,877 77,858 2,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Riel Campuchia (KHR)
RD$ 1 69,036
RD$ 5 345,18
RD$ 10 690,36
RD$ 25 1.725,89
RD$ 50 3.451,78
RD$ 100 6.903,57
RD$ 250 17.259
RD$ 500 34.518
RD$ 1.000 69.036
RD$ 5.000 345.178
RD$ 10.000 690.357
RD$ 25.000 1.725.892
RD$ 50.000 3.451.784
RD$ 100.000 6.903.568
RD$ 500.000 34.517.840