Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / NPR Đảo
RD$
=
रू
21/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 2,2577 रू 2,3073 0,91%
3 tháng रू 2,2303 रू 2,3073 0,67%
1 năm रू 2,2303 रू 2,4351 6,27%
2 năm रू 2,2303 रू 2,4845 1,71%
3 năm रू 2,0332 रू 2,4845 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rupee Nepal (NPR)
RD$ 1रू 2,2771
RD$ 5रू 11,386
RD$ 10रू 22,771
RD$ 25रू 56,929
RD$ 50रू 113,86
RD$ 100रू 227,71
RD$ 250रू 569,29
RD$ 500रू 1.138,57
RD$ 1.000रू 2.277,15
RD$ 5.000रू 11.386
RD$ 10.000रू 22.771
RD$ 25.000रू 56.929
RD$ 50.000रू 113.857
RD$ 100.000रू 227.715
RD$ 500.000रू 1.138.573