Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 2,2577 | रू 2,3073 | 0,91% |
3 tháng | रू 2,2303 | रू 2,3073 | 0,67% |
1 năm | रू 2,2303 | रू 2,4351 | 6,27% |
2 năm | रू 2,2303 | रू 2,4845 | 1,71% |
3 năm | रू 2,0332 | रू 2,4845 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rupee Nepal (NPR) |
RD$ 1 | रू 2,2771 |
RD$ 5 | रू 11,386 |
RD$ 10 | रू 22,771 |
RD$ 25 | रू 56,929 |
RD$ 50 | रू 113,86 |
RD$ 100 | रू 227,71 |
RD$ 250 | रू 569,29 |
RD$ 500 | रू 1.138,57 |
RD$ 1.000 | रू 2.277,15 |
RD$ 5.000 | रू 11.386 |
RD$ 10.000 | रू 22.771 |
RD$ 25.000 | रू 56.929 |
RD$ 50.000 | रू 113.857 |
RD$ 100.000 | रू 227.715 |
RD$ 500.000 | रू 1.138.573 |