Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,4334 | RD$ 0,4446 | 2,52% |
3 tháng | RD$ 0,4334 | RD$ 0,4484 | 1,72% |
1 năm | RD$ 0,4107 | RD$ 0,4484 | 4,47% |
2 năm | RD$ 0,4025 | RD$ 0,4484 | 2,95% |
3 năm | RD$ 0,4025 | RD$ 0,4918 | 10,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Dominicana (DOP) |
रू 10 | RD$ 4,3573 |
रू 50 | RD$ 21,786 |
रू 100 | RD$ 43,573 |
रू 250 | RD$ 108,93 |
रू 500 | RD$ 217,86 |
रू 1.000 | RD$ 435,73 |
रू 2.500 | RD$ 1.089,31 |
रू 5.000 | RD$ 2.178,63 |
रू 10.000 | RD$ 4.357,26 |
रू 50.000 | RD$ 21.786 |
रू 100.000 | RD$ 43.573 |
रू 250.000 | RD$ 108.931 |
रू 500.000 | RD$ 217.863 |
रू 1.000.000 | RD$ 435.726 |
रू 5.000.000 | RD$ 2.178.628 |