Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / DOP Đảo
रू
=
RD$
13/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,4334 RD$ 0,4446 2,52%
3 tháng RD$ 0,4334 RD$ 0,4484 1,72%
1 năm RD$ 0,4107 RD$ 0,4484 4,47%
2 năm RD$ 0,4025 RD$ 0,4484 2,95%
3 năm RD$ 0,4025 RD$ 0,4918 10,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Dominicana (DOP)
रू 10RD$ 4,3573
रू 50RD$ 21,786
रू 100RD$ 43,573
रू 250RD$ 108,93
रू 500RD$ 217,86
रू 1.000RD$ 435,73
रू 2.500RD$ 1.089,31
रू 5.000RD$ 2.178,63
रू 10.000RD$ 4.357,26
रू 50.000RD$ 21.786
रू 100.000RD$ 43.573
रू 250.000RD$ 108.931
रू 500.000RD$ 217.863
रू 1.000.000RD$ 435.726
रू 5.000.000RD$ 2.178.628