Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / PHP Đảo
RD$
=
03/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9484 0,9902 3,64%
3 tháng 0,9342 0,9902 3,87%
1 năm 0,9342 1,0294 2,79%
2 năm 0,9342 1,1091 3,73%
3 năm 0,8347 1,1091 17,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Peso Philippines (PHP)
RD$ 1 0,9925
RD$ 5 4,9626
RD$ 10 9,9252
RD$ 25 24,813
RD$ 50 49,626
RD$ 100 99,252
RD$ 250 248,13
RD$ 500 496,26
RD$ 1.000 992,52
RD$ 5.000 4.962,62
RD$ 10.000 9.925,23
RD$ 25.000 24.813
RD$ 50.000 49.626
RD$ 100.000 99.252
RD$ 500.000 496.262