Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,9484 | ₱ 0,9902 | 3,64% |
3 tháng | ₱ 0,9342 | ₱ 0,9902 | 3,87% |
1 năm | ₱ 0,9342 | ₱ 1,0294 | 2,79% |
2 năm | ₱ 0,9342 | ₱ 1,1091 | 3,73% |
3 năm | ₱ 0,8347 | ₱ 1,1091 | 17,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Peso Philippines (PHP) |
RD$ 1 | ₱ 0,9925 |
RD$ 5 | ₱ 4,9626 |
RD$ 10 | ₱ 9,9252 |
RD$ 25 | ₱ 24,813 |
RD$ 50 | ₱ 49,626 |
RD$ 100 | ₱ 99,252 |
RD$ 250 | ₱ 248,13 |
RD$ 500 | ₱ 496,26 |
RD$ 1.000 | ₱ 992,52 |
RD$ 5.000 | ₱ 4.962,62 |
RD$ 10.000 | ₱ 9.925,23 |
RD$ 25.000 | ₱ 24.813 |
RD$ 50.000 | ₱ 49.626 |
RD$ 100.000 | ₱ 99.252 |
RD$ 500.000 | ₱ 496.262 |