Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / RWF Đảo
RD$
=
FRw
21/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 21,736 FRw 22,449 1,14%
3 tháng FRw 21,668 FRw 22,449 1,72%
1 năm FRw 20,553 FRw 22,449 7,53%
2 năm FRw 18,402 FRw 22,449 19,89%
3 năm FRw 17,458 FRw 22,449 25,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Franc Rwanda (RWF)
RD$ 1FRw 22,101
RD$ 5FRw 110,50
RD$ 10FRw 221,01
RD$ 25FRw 552,52
RD$ 50FRw 1.105,04
RD$ 100FRw 2.210,09
RD$ 250FRw 5.525,21
RD$ 500FRw 11.050
RD$ 1.000FRw 22.101
RD$ 5.000FRw 110.504
RD$ 10.000FRw 221.009
RD$ 25.000FRw 552.521
RD$ 50.000FRw 1.105.043
RD$ 100.000FRw 2.210.085
RD$ 500.000FRw 11.050.426