Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / DOP Đảo
FRw
=
RD$
17/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,04455 RD$ 0,04601 1,38%
3 tháng RD$ 0,04455 RD$ 0,04615 1,80%
1 năm RD$ 0,04455 RD$ 0,04872 7,09%
2 năm RD$ 0,04455 RD$ 0,05434 16,47%
3 năm RD$ 0,04455 RD$ 0,05728 20,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Peso Dominicana (DOP)
FRw 100RD$ 4,5177
FRw 500RD$ 22,589
FRw 1.000RD$ 45,177
FRw 2.500RD$ 112,94
FRw 5.000RD$ 225,89
FRw 10.000RD$ 451,77
FRw 25.000RD$ 1.129,44
FRw 50.000RD$ 2.258,87
FRw 100.000RD$ 4.517,75
FRw 500.000RD$ 22.589
FRw 1.000.000RD$ 45.177
FRw 2.500.000RD$ 112.944
FRw 5.000.000RD$ 225.887
FRw 10.000.000RD$ 451.775
FRw 50.000.000RD$ 2.258.873