Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / TMT Đảo
RD$
=
m
20/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,05929 m 0,06066 0,72%
3 tháng m 0,05893 m 0,06066 0,01%
1 năm m 0,05893 m 0,06430 6,76%
2 năm m 0,05893 m 0,06666 5,35%
3 năm m 0,05893 m 0,06666 2,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Manat Turkmenistan (TMT)
RD$ 100m 5,9719
RD$ 500m 29,859
RD$ 1.000m 59,719
RD$ 2.500m 149,30
RD$ 5.000m 298,59
RD$ 10.000m 597,19
RD$ 25.000m 1.492,97
RD$ 50.000m 2.985,94
RD$ 100.000m 5.971,87
RD$ 500.000m 29.859
RD$ 1.000.000m 59.719
RD$ 2.500.000m 149.297
RD$ 5.000.000m 298.594
RD$ 10.000.000m 597.187
RD$ 50.000.000m 2.985.936