Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / DOP Đảo
m
=
RD$
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 16,484 RD$ 16,945 1,55%
3 tháng RD$ 16,484 RD$ 16,969 0,37%
1 năm RD$ 15,523 RD$ 16,969 6,77%
2 năm RD$ 15,001 RD$ 16,969 6,15%
3 năm RD$ 15,001 RD$ 16,969 2,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Peso Dominicana (DOP)
m 1RD$ 16,646
m 5RD$ 83,229
m 10RD$ 166,46
m 25RD$ 416,15
m 50RD$ 832,29
m 100RD$ 1.664,59
m 250RD$ 4.161,47
m 500RD$ 8.322,94
m 1.000RD$ 16.646
m 5.000RD$ 83.229
m 10.000RD$ 166.459
m 25.000RD$ 416.147
m 50.000RD$ 832.294
m 100.000RD$ 1.664.588
m 500.000RD$ 8.322.942