Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 16,484 | RD$ 16,945 | 1,55% |
3 tháng | RD$ 16,484 | RD$ 16,969 | 0,37% |
1 năm | RD$ 15,523 | RD$ 16,969 | 6,77% |
2 năm | RD$ 15,001 | RD$ 16,969 | 6,15% |
3 năm | RD$ 15,001 | RD$ 16,969 | 2,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Peso Dominicana (DOP) |
m 1 | RD$ 16,646 |
m 5 | RD$ 83,229 |
m 10 | RD$ 166,46 |
m 25 | RD$ 416,15 |
m 50 | RD$ 832,29 |
m 100 | RD$ 1.664,59 |
m 250 | RD$ 4.161,47 |
m 500 | RD$ 8.322,94 |
m 1.000 | RD$ 16.646 |
m 5.000 | RD$ 83.229 |
m 10.000 | RD$ 166.459 |
m 25.000 | RD$ 416.147 |
m 50.000 | RD$ 832.294 |
m 100.000 | RD$ 1.664.588 |
m 500.000 | RD$ 8.322.942 |