Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,5507 | ₺ 0,5587 | 0,02% |
3 tháng | ₺ 0,5280 | ₺ 0,5587 | 4,26% |
1 năm | ₺ 0,3637 | ₺ 0,5587 | 51,46% |
2 năm | ₺ 0,2856 | ₺ 0,5587 | 93,14% |
3 năm | ₺ 0,1452 | ₺ 0,5587 | 275,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
RD$ 1 | ₺ 0,5503 |
RD$ 5 | ₺ 2,7517 |
RD$ 10 | ₺ 5,5035 |
RD$ 25 | ₺ 13,759 |
RD$ 50 | ₺ 27,517 |
RD$ 100 | ₺ 55,035 |
RD$ 250 | ₺ 137,59 |
RD$ 500 | ₺ 275,17 |
RD$ 1.000 | ₺ 550,35 |
RD$ 5.000 | ₺ 2.751,73 |
RD$ 10.000 | ₺ 5.503,46 |
RD$ 25.000 | ₺ 13.759 |
RD$ 50.000 | ₺ 27.517 |
RD$ 100.000 | ₺ 55.035 |
RD$ 500.000 | ₺ 275.173 |