Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / TRY Đảo
RD$
=
21/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5507 0,5587 0,02%
3 tháng 0,5280 0,5587 4,26%
1 năm 0,3637 0,5587 51,46%
2 năm 0,2856 0,5587 93,14%
3 năm 0,1452 0,5587 275,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
RD$ 1 0,5503
RD$ 5 2,7517
RD$ 10 5,5035
RD$ 25 13,759
RD$ 50 27,517
RD$ 100 55,035
RD$ 250 137,59
RD$ 500 275,17
RD$ 1.000 550,35
RD$ 5.000 2.751,73
RD$ 10.000 5.503,46
RD$ 25.000 13.759
RD$ 50.000 27.517
RD$ 100.000 55.035
RD$ 500.000 275.173