Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,7899 | RD$ 1,8258 | 1,22% |
3 tháng | RD$ 1,7899 | RD$ 1,8992 | 4,95% |
1 năm | RD$ 1,7899 | RD$ 2,7896 | 35,35% |
2 năm | RD$ 1,7899 | RD$ 3,5198 | 48,76% |
3 năm | RD$ 1,7899 | RD$ 6,8881 | 73,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Dominicana (DOP) |
₺ 1 | RD$ 1,8086 |
₺ 5 | RD$ 9,0429 |
₺ 10 | RD$ 18,086 |
₺ 25 | RD$ 45,214 |
₺ 50 | RD$ 90,429 |
₺ 100 | RD$ 180,86 |
₺ 250 | RD$ 452,14 |
₺ 500 | RD$ 904,29 |
₺ 1.000 | RD$ 1.808,58 |
₺ 5.000 | RD$ 9.042,89 |
₺ 10.000 | RD$ 18.086 |
₺ 25.000 | RD$ 45.214 |
₺ 50.000 | RD$ 90.429 |
₺ 100.000 | RD$ 180.858 |
₺ 500.000 | RD$ 904.289 |