Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / DOP Đảo
=
RD$
15/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,7899 RD$ 1,8258 1,22%
3 tháng RD$ 1,7899 RD$ 1,8992 4,95%
1 năm RD$ 1,7899 RD$ 2,7896 35,35%
2 năm RD$ 1,7899 RD$ 3,5198 48,76%
3 năm RD$ 1,7899 RD$ 6,8881 73,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 1,8086
5RD$ 9,0429
10RD$ 18,086
25RD$ 45,214
50RD$ 90,429
100RD$ 180,86
250RD$ 452,14
500RD$ 904,29
1.000RD$ 1.808,58
5.000RD$ 9.042,89
10.000RD$ 18.086
25.000RD$ 45.214
50.000RD$ 90.429
100.000RD$ 180.858
500.000RD$ 904.289