Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1148 | TT$ 0,1172 | 0,95% |
3 tháng | TT$ 0,1142 | TT$ 0,1172 | 0,20% |
1 năm | TT$ 0,1142 | TT$ 0,1244 | 6,82% |
2 năm | TT$ 0,1142 | TT$ 0,1289 | 5,76% |
3 năm | TT$ 0,1142 | TT$ 0,1289 | 2,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
RD$ 100 | TT$ 11,592 |
RD$ 500 | TT$ 57,962 |
RD$ 1.000 | TT$ 115,92 |
RD$ 2.500 | TT$ 289,81 |
RD$ 5.000 | TT$ 579,62 |
RD$ 10.000 | TT$ 1.159,24 |
RD$ 25.000 | TT$ 2.898,09 |
RD$ 50.000 | TT$ 5.796,19 |
RD$ 100.000 | TT$ 11.592 |
RD$ 500.000 | TT$ 57.962 |
RD$ 1.000.000 | TT$ 115.924 |
RD$ 2.500.000 | TT$ 289.809 |
RD$ 5.000.000 | TT$ 579.619 |
RD$ 10.000.000 | TT$ 1.159.238 |
RD$ 50.000.000 | TT$ 5.796.188 |