Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / TTD Đảo
RD$
=
TT$
17/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1148 TT$ 0,1172 0,95%
3 tháng TT$ 0,1142 TT$ 0,1172 0,20%
1 năm TT$ 0,1142 TT$ 0,1244 6,82%
2 năm TT$ 0,1142 TT$ 0,1289 5,76%
3 năm TT$ 0,1142 TT$ 0,1289 2,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
RD$ 100TT$ 11,592
RD$ 500TT$ 57,962
RD$ 1.000TT$ 115,92
RD$ 2.500TT$ 289,81
RD$ 5.000TT$ 579,62
RD$ 10.000TT$ 1.159,24
RD$ 25.000TT$ 2.898,09
RD$ 50.000TT$ 5.796,19
RD$ 100.000TT$ 11.592
RD$ 500.000TT$ 57.962
RD$ 1.000.000TT$ 115.924
RD$ 2.500.000TT$ 289.809
RD$ 5.000.000TT$ 579.619
RD$ 10.000.000TT$ 1.159.238
RD$ 50.000.000TT$ 5.796.188