Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / DOP Đảo
TT$
=
RD$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 8,5305 RD$ 8,7088 0,94%
3 tháng RD$ 8,5305 RD$ 8,7528 0,20%
1 năm RD$ 8,0359 RD$ 8,7528 7,32%
2 năm RD$ 7,7597 RD$ 8,7528 6,12%
3 năm RD$ 7,7597 RD$ 8,7528 2,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Peso Dominicana (DOP)
TT$ 1RD$ 8,6229
TT$ 5RD$ 43,115
TT$ 10RD$ 86,229
TT$ 25RD$ 215,57
TT$ 50RD$ 431,15
TT$ 100RD$ 862,29
TT$ 250RD$ 2.155,73
TT$ 500RD$ 4.311,46
TT$ 1.000RD$ 8.622,92
TT$ 5.000RD$ 43.115
TT$ 10.000RD$ 86.229
TT$ 25.000RD$ 215.573
TT$ 50.000RD$ 431.146
TT$ 100.000RD$ 862.292
TT$ 500.000RD$ 4.311.459