Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 8,5305 | RD$ 8,7088 | 0,94% |
3 tháng | RD$ 8,5305 | RD$ 8,7528 | 0,20% |
1 năm | RD$ 8,0359 | RD$ 8,7528 | 7,32% |
2 năm | RD$ 7,7597 | RD$ 8,7528 | 6,12% |
3 năm | RD$ 7,7597 | RD$ 8,7528 | 2,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Dominicana (DOP) |
TT$ 1 | RD$ 8,6229 |
TT$ 5 | RD$ 43,115 |
TT$ 10 | RD$ 86,229 |
TT$ 25 | RD$ 215,57 |
TT$ 50 | RD$ 431,15 |
TT$ 100 | RD$ 862,29 |
TT$ 250 | RD$ 2.155,73 |
TT$ 500 | RD$ 4.311,46 |
TT$ 1.000 | RD$ 8.622,92 |
TT$ 5.000 | RD$ 43.115 |
TT$ 10.000 | RD$ 86.229 |
TT$ 25.000 | RD$ 215.573 |
TT$ 50.000 | RD$ 431.146 |
TT$ 100.000 | RD$ 862.292 |
TT$ 500.000 | RD$ 4.311.459 |