Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / TZS Đảo
RD$
=
TSh
20/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 43,816 TSh 44,850 1,53%
3 tháng TSh 42,898 TSh 44,850 2,34%
1 năm TSh 42,615 TSh 44,850 2,63%
2 năm TSh 40,725 TSh 44,850 5,69%
3 năm TSh 39,775 TSh 44,850 9,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Shilling Tanzania (TZS)
RD$ 1TSh 44,313
RD$ 5TSh 221,56
RD$ 10TSh 443,13
RD$ 25TSh 1.107,82
RD$ 50TSh 2.215,63
RD$ 100TSh 4.431,27
RD$ 250TSh 11.078
RD$ 500TSh 22.156
RD$ 1.000TSh 44.313
RD$ 5.000TSh 221.563
RD$ 10.000TSh 443.127
RD$ 25.000TSh 1.107.817
RD$ 50.000TSh 2.215.634
RD$ 100.000TSh 4.431.268
RD$ 500.000TSh 22.156.342