Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 43,816 | TSh 44,850 | 1,53% |
3 tháng | TSh 42,898 | TSh 44,850 | 2,34% |
1 năm | TSh 42,615 | TSh 44,850 | 2,63% |
2 năm | TSh 40,725 | TSh 44,850 | 5,69% |
3 năm | TSh 39,775 | TSh 44,850 | 9,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Shilling Tanzania (TZS) |
RD$ 1 | TSh 44,313 |
RD$ 5 | TSh 221,56 |
RD$ 10 | TSh 443,13 |
RD$ 25 | TSh 1.107,82 |
RD$ 50 | TSh 2.215,63 |
RD$ 100 | TSh 4.431,27 |
RD$ 250 | TSh 11.078 |
RD$ 500 | TSh 22.156 |
RD$ 1.000 | TSh 44.313 |
RD$ 5.000 | TSh 221.563 |
RD$ 10.000 | TSh 443.127 |
RD$ 25.000 | TSh 1.107.817 |
RD$ 50.000 | TSh 2.215.634 |
RD$ 100.000 | TSh 4.431.268 |
RD$ 500.000 | TSh 22.156.342 |