Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / DOP Đảo
TSh
=
RD$
09/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,02230 RD$ 0,02299 2,23%
3 tháng RD$ 0,02230 RD$ 0,02331 3,31%
1 năm RD$ 0,02230 RD$ 0,02347 3,76%
2 năm RD$ 0,02230 RD$ 0,02456 6,09%
3 năm RD$ 0,02230 RD$ 0,02514 7,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Peso Dominicana (DOP)
TSh 100RD$ 2,2419
TSh 500RD$ 11,210
TSh 1.000RD$ 22,419
TSh 2.500RD$ 56,049
TSh 5.000RD$ 112,10
TSh 10.000RD$ 224,19
TSh 25.000RD$ 560,49
TSh 50.000RD$ 1.120,97
TSh 100.000RD$ 2.241,94
TSh 500.000RD$ 11.210
TSh 1.000.000RD$ 22.419
TSh 2.500.000RD$ 56.049
TSh 5.000.000RD$ 112.097
TSh 10.000.000RD$ 224.194
TSh 50.000.000RD$ 1.120.970