Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,02230 | RD$ 0,02299 | 2,23% |
3 tháng | RD$ 0,02230 | RD$ 0,02331 | 3,31% |
1 năm | RD$ 0,02230 | RD$ 0,02347 | 3,76% |
2 năm | RD$ 0,02230 | RD$ 0,02456 | 6,09% |
3 năm | RD$ 0,02230 | RD$ 0,02514 | 7,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Dominicana (DOP) |
TSh 100 | RD$ 2,2419 |
TSh 500 | RD$ 11,210 |
TSh 1.000 | RD$ 22,419 |
TSh 2.500 | RD$ 56,049 |
TSh 5.000 | RD$ 112,10 |
TSh 10.000 | RD$ 224,19 |
TSh 25.000 | RD$ 560,49 |
TSh 50.000 | RD$ 1.120,97 |
TSh 100.000 | RD$ 2.241,94 |
TSh 500.000 | RD$ 11.210 |
TSh 1.000.000 | RD$ 22.419 |
TSh 2.500.000 | RD$ 56.049 |
TSh 5.000.000 | RD$ 112.097 |
TSh 10.000.000 | RD$ 224.194 |
TSh 50.000.000 | RD$ 1.120.970 |