Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,005846 | £ 0,006021 | 0,68% |
3 tháng | £ 0,005789 | £ 0,006021 | 0,79% |
1 năm | £ 0,005672 | £ 0,006061 | 0,68% |
2 năm | £ 0,005437 | £ 0,006668 | 7,52% |
3 năm | £ 0,005208 | £ 0,006668 | 9,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Bảng Anh (GBP) |
DA 1.000 | £ 5,9185 |
DA 5.000 | £ 29,592 |
DA 10.000 | £ 59,185 |
DA 25.000 | £ 147,96 |
DA 50.000 | £ 295,92 |
DA 100.000 | £ 591,85 |
DA 250.000 | £ 1.479,61 |
DA 500.000 | £ 2.959,23 |
DA 1.000.000 | £ 5.918,46 |
DA 5.000.000 | £ 29.592 |
DA 10.000.000 | £ 59.185 |
DA 25.000.000 | £ 147.961 |
DA 50.000.000 | £ 295.923 |
DA 100.000.000 | £ 591.846 |
DA 500.000.000 | £ 2.959.230 |