Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / DZD Đảo
£
=
DA
02/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 166,08 DA 171,06 0,68%
3 tháng DA 166,08 DA 172,73 0,78%
1 năm DA 164,99 DA 176,30 0,68%
2 năm DA 149,97 DA 183,91 7,00%
3 năm DA 149,97 DA 192,00 9,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Algeria (DZD)
£ 1DA 168,41
£ 5DA 842,03
£ 10DA 1.684,05
£ 25DA 4.210,14
£ 50DA 8.420,27
£ 100DA 16.841
£ 250DA 42.101
£ 500DA 84.203
£ 1.000DA 168.405
£ 5.000DA 842.027
£ 10.000DA 1.684.054
£ 25.000DA 4.210.135
£ 50.000DA 8.420.271
£ 100.000DA 16.840.541
£ 500.000DA 84.202.705