Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NPR Đảo
DA
=
रू
01/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,9887 रू 0,9938 0,21%
3 tháng रू 0,9832 रू 0,9938 0,60%
1 năm रू 0,9638 रू 0,9953 2,75%
2 năm रू 0,8426 रू 0,9953 17,34%
3 năm रू 0,8426 रू 0,9953 11,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rupee Nepal (NPR)
DA 1रू 0,9920
DA 5रू 4,9600
DA 10रू 9,9200
DA 25रू 24,800
DA 50रू 49,600
DA 100रू 99,200
DA 250रू 248,00
DA 500रू 496,00
DA 1.000रू 992,00
DA 5.000रू 4.960,01
DA 10.000रू 9.920,03
DA 25.000रू 24.800
DA 50.000रू 49.600
DA 100.000रू 99.200
DA 500.000रू 496.001