Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,9887 | रू 0,9938 | 0,21% |
3 tháng | रू 0,9832 | रू 0,9938 | 0,60% |
1 năm | रू 0,9638 | रू 0,9953 | 2,75% |
2 năm | रू 0,8426 | रू 0,9953 | 17,34% |
3 năm | रू 0,8426 | रू 0,9953 | 11,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupee Nepal (NPR) |
DA 1 | रू 0,9920 |
DA 5 | रू 4,9600 |
DA 10 | रू 9,9200 |
DA 25 | रू 24,800 |
DA 50 | रू 49,600 |
DA 100 | रू 99,200 |
DA 250 | रू 248,00 |
DA 500 | रू 496,00 |
DA 1.000 | रू 992,00 |
DA 5.000 | रू 4.960,01 |
DA 10.000 | रू 9.920,03 |
DA 25.000 | रू 24.800 |
DA 50.000 | रू 49.600 |
DA 100.000 | रू 99.200 |
DA 500.000 | रू 496.001 |