Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / DZD Đảo
रू
=
DA
13/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 1,0050 DA 1,0103 0,34%
3 tháng DA 1,0050 DA 1,0171 0,75%
1 năm DA 1,0047 DA 1,0376 2,73%
2 năm DA 1,0047 DA 1,1763 14,36%
3 năm DA 1,0047 DA 1,1868 11,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Algeria (DZD)
रू 1DA 1,0050
रू 5DA 5,0248
रू 10DA 10,050
रू 25DA 25,124
रू 50DA 50,248
रू 100DA 100,50
रू 250DA 251,24
रू 500DA 502,48
रू 1.000DA 1.004,96
रू 5.000DA 5.024,81
रू 10.000DA 10.050
रू 25.000DA 25.124
रू 50.000DA 50.248
रू 100.000DA 100.496
रू 500.000DA 502.481