Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 1,0050 | DA 1,0103 | 0,34% |
3 tháng | DA 1,0050 | DA 1,0171 | 0,75% |
1 năm | DA 1,0047 | DA 1,0376 | 2,73% |
2 năm | DA 1,0047 | DA 1,1763 | 14,36% |
3 năm | DA 1,0047 | DA 1,1868 | 11,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Algeria (DZD) |
रू 1 | DA 1,0050 |
रू 5 | DA 5,0248 |
रू 10 | DA 10,050 |
रू 25 | DA 25,124 |
रू 50 | DA 50,248 |
रू 100 | DA 100,50 |
रू 250 | DA 251,24 |
रू 500 | DA 502,48 |
रू 1.000 | DA 1.004,96 |
रू 5.000 | DA 5.024,81 |
रू 10.000 | DA 10.050 |
रू 25.000 | DA 25.124 |
रू 50.000 | DA 50.248 |
रू 100.000 | DA 100.496 |
रू 500.000 | DA 502.481 |