Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4174 | ₱ 0,4302 | 1,24% |
3 tháng | ₱ 0,4117 | ₱ 0,4302 | 1,52% |
1 năm | ₱ 0,4034 | ₱ 0,4302 | 3,75% |
2 năm | ₱ 0,3580 | ₱ 0,4302 | 17,04% |
3 năm | ₱ 0,3563 | ₱ 0,4302 | 17,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Philippines (PHP) |
DA 10 | ₱ 4,2493 |
DA 50 | ₱ 21,246 |
DA 100 | ₱ 42,493 |
DA 250 | ₱ 106,23 |
DA 500 | ₱ 212,46 |
DA 1.000 | ₱ 424,93 |
DA 2.500 | ₱ 1.062,31 |
DA 5.000 | ₱ 2.124,63 |
DA 10.000 | ₱ 4.249,25 |
DA 50.000 | ₱ 21.246 |
DA 100.000 | ₱ 42.493 |
DA 250.000 | ₱ 106.231 |
DA 500.000 | ₱ 212.463 |
DA 1.000.000 | ₱ 424.925 |
DA 5.000.000 | ₱ 2.124.625 |