Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ج 2,3244 | د.ج 2,4015 | 2,80% |
3 tháng | د.ج 2,3244 | د.ج 2,4289 | 2,39% |
1 năm | د.ج 2,3244 | د.ج 2,4786 | 4,12% |
2 năm | د.ج 2,3244 | د.ج 2,7930 | 16,17% |
3 năm | د.ج 2,3244 | د.ج 2,8070 | 15,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dinar Algeria (DZD) |
₱ 1 | د.ج 2,3297 |
₱ 5 | د.ج 11,649 |
₱ 10 | د.ج 23,297 |
₱ 25 | د.ج 58,243 |
₱ 50 | د.ج 116,49 |
₱ 100 | د.ج 232,97 |
₱ 250 | د.ج 582,43 |
₱ 500 | د.ج 1.164,87 |
₱ 1.000 | د.ج 2.329,74 |
₱ 5.000 | د.ج 11.649 |
₱ 10.000 | د.ج 23.297 |
₱ 25.000 | د.ج 58.243 |
₱ 50.000 | د.ج 116.487 |
₱ 100.000 | د.ج 232.974 |
₱ 500.000 | د.ج 1.164.870 |