Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2372 | ₺ 0,2425 | 1,27% |
3 tháng | ₺ 0,2267 | ₺ 0,2425 | 5,90% |
1 năm | ₺ 0,1438 | ₺ 0,2425 | 66,68% |
2 năm | ₺ 0,1025 | ₺ 0,2425 | 134,31% |
3 năm | ₺ 0,06093 | ₺ 0,2425 | 285,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
DA 100 | ₺ 24,032 |
DA 500 | ₺ 120,16 |
DA 1.000 | ₺ 240,32 |
DA 2.500 | ₺ 600,79 |
DA 5.000 | ₺ 1.201,58 |
DA 10.000 | ₺ 2.403,16 |
DA 25.000 | ₺ 6.007,89 |
DA 50.000 | ₺ 12.016 |
DA 100.000 | ₺ 24.032 |
DA 500.000 | ₺ 120.158 |
DA 1.000.000 | ₺ 240.316 |
DA 2.500.000 | ₺ 600.789 |
DA 5.000.000 | ₺ 1.201.578 |
DA 10.000.000 | ₺ 2.403.157 |
DA 50.000.000 | ₺ 12.015.784 |