Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 4,1245 | DA 4,1840 | 0,22% |
3 tháng | DA 4,1245 | DA 4,3742 | 4,80% |
1 năm | DA 4,1245 | DA 6,9207 | 39,83% |
2 năm | DA 4,1245 | DA 9,3500 | 55,46% |
3 năm | DA 4,1245 | DA 16,411 | 73,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Algeria (DZD) |
₺ 1 | DA 4,1691 |
₺ 5 | DA 20,845 |
₺ 10 | DA 41,691 |
₺ 25 | DA 104,23 |
₺ 50 | DA 208,45 |
₺ 100 | DA 416,91 |
₺ 250 | DA 1.042,27 |
₺ 500 | DA 2.084,54 |
₺ 1.000 | DA 4.169,08 |
₺ 5.000 | DA 20.845 |
₺ 10.000 | DA 41.691 |
₺ 25.000 | DA 104.227 |
₺ 50.000 | DA 208.454 |
₺ 100.000 | DA 416.908 |
₺ 500.000 | DA 2.084.541 |