Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,05019 | TT$ 0,05064 | 0,10% |
3 tháng | TT$ 0,05006 | TT$ 0,05085 | 0,006% |
1 năm | TT$ 0,04908 | TT$ 0,05087 | 0,80% |
2 năm | TT$ 0,04602 | TT$ 0,05087 | 6,77% |
3 năm | TT$ 0,04602 | TT$ 0,05146 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
DA 100 | TT$ 5,0585 |
DA 500 | TT$ 25,292 |
DA 1.000 | TT$ 50,585 |
DA 2.500 | TT$ 126,46 |
DA 5.000 | TT$ 252,92 |
DA 10.000 | TT$ 505,85 |
DA 25.000 | TT$ 1.264,62 |
DA 50.000 | TT$ 2.529,23 |
DA 100.000 | TT$ 5.058,47 |
DA 500.000 | TT$ 25.292 |
DA 1.000.000 | TT$ 50.585 |
DA 2.500.000 | TT$ 126.462 |
DA 5.000.000 | TT$ 252.923 |
DA 10.000.000 | TT$ 505.847 |
DA 50.000.000 | TT$ 2.529.233 |