Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TTD Đảo
DA
=
TT$
29/04/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,05019 TT$ 0,05064 0,10%
3 tháng TT$ 0,05006 TT$ 0,05085 0,006%
1 năm TT$ 0,04908 TT$ 0,05087 0,80%
2 năm TT$ 0,04602 TT$ 0,05087 6,77%
3 năm TT$ 0,04602 TT$ 0,05146 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
DA 100TT$ 5,0585
DA 500TT$ 25,292
DA 1.000TT$ 50,585
DA 2.500TT$ 126,46
DA 5.000TT$ 252,92
DA 10.000TT$ 505,85
DA 25.000TT$ 1.264,62
DA 50.000TT$ 2.529,23
DA 100.000TT$ 5.058,47
DA 500.000TT$ 25.292
DA 1.000.000TT$ 50.585
DA 2.500.000TT$ 126.462
DA 5.000.000TT$ 252.923
DA 10.000.000TT$ 505.847
DA 50.000.000TT$ 2.529.233