Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 19,749 | DA 19,909 | 0,35% |
3 tháng | DA 19,746 | DA 19,925 | 0,39% |
1 năm | DA 19,658 | DA 20,375 | 1,28% |
2 năm | DA 19,658 | DA 21,728 | 8,48% |
3 năm | DA 19,431 | DA 21,728 | 0,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Algeria (DZD) |
TT$ 1 | DA 19,827 |
TT$ 5 | DA 99,137 |
TT$ 10 | DA 198,27 |
TT$ 25 | DA 495,69 |
TT$ 50 | DA 991,37 |
TT$ 100 | DA 1.982,74 |
TT$ 250 | DA 4.956,85 |
TT$ 500 | DA 9.913,70 |
TT$ 1.000 | DA 19.827 |
TT$ 5.000 | DA 99.137 |
TT$ 10.000 | DA 198.274 |
TT$ 25.000 | DA 495.685 |
TT$ 50.000 | DA 991.370 |
TT$ 100.000 | DA 1.982.741 |
TT$ 500.000 | DA 9.913.704 |