Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 19,132 | TSh 19,364 | 0,47% |
3 tháng | TSh 18,753 | TSh 19,364 | 2,26% |
1 năm | TSh 17,226 | TSh 19,364 | 10,81% |
2 năm | TSh 15,842 | TSh 19,364 | 20,24% |
3 năm | TSh 15,842 | TSh 19,364 | 11,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Shilling Tanzania (TZS) |
DA 1 | TSh 19,206 |
DA 5 | TSh 96,029 |
DA 10 | TSh 192,06 |
DA 25 | TSh 480,15 |
DA 50 | TSh 960,29 |
DA 100 | TSh 1.920,58 |
DA 250 | TSh 4.801,45 |
DA 500 | TSh 9.602,91 |
DA 1.000 | TSh 19.206 |
DA 5.000 | TSh 96.029 |
DA 10.000 | TSh 192.058 |
DA 25.000 | TSh 480.145 |
DA 50.000 | TSh 960.291 |
DA 100.000 | TSh 1.920.582 |
DA 500.000 | TSh 9.602.909 |