Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TZS Đảo
DA
=
TSh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 19,132 TSh 19,364 0,47%
3 tháng TSh 18,753 TSh 19,364 2,26%
1 năm TSh 17,226 TSh 19,364 10,81%
2 năm TSh 15,842 TSh 19,364 20,24%
3 năm TSh 15,842 TSh 19,364 11,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Shilling Tanzania (TZS)
DA 1TSh 19,206
DA 5TSh 96,029
DA 10TSh 192,06
DA 25TSh 480,15
DA 50TSh 960,29
DA 100TSh 1.920,58
DA 250TSh 4.801,45
DA 500TSh 9.602,91
DA 1.000TSh 19.206
DA 5.000TSh 96.029
DA 10.000TSh 192.058
DA 25.000TSh 480.145
DA 50.000TSh 960.291
DA 100.000TSh 1.920.582
DA 500.000TSh 9.602.909