Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / DZD Đảo
TSh
=
DA
09/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,05164 DA 0,05226 0,73%
3 tháng DA 0,05164 DA 0,05304 2,13%
1 năm DA 0,05164 DA 0,05805 10,09%
2 năm DA 0,05164 DA 0,06313 17,30%
3 năm DA 0,05164 DA 0,06313 9,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dinar Algeria (DZD)
TSh 100DA 5,1776
TSh 500DA 25,888
TSh 1.000DA 51,776
TSh 2.500DA 129,44
TSh 5.000DA 258,88
TSh 10.000DA 517,76
TSh 25.000DA 1.294,40
TSh 50.000DA 2.588,79
TSh 100.000DA 5.177,59
TSh 500.000DA 25.888
TSh 1.000.000DA 51.776
TSh 2.500.000DA 129.440
TSh 5.000.000DA 258.879
TSh 10.000.000DA 517.759
TSh 50.000.000DA 2.588.793