Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01646 | £ 0,01687 | 0,81% |
3 tháng | £ 0,01578 | £ 0,02581 | 34,00% |
1 năm | £ 0,01578 | £ 0,02684 | 35,52% |
2 năm | £ 0,01578 | £ 0,04804 | 61,13% |
3 năm | £ 0,01578 | £ 0,04880 | 63,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Bảng Anh (GBP) |
E£ 100 | £ 1,6733 |
E£ 500 | £ 8,3667 |
E£ 1.000 | £ 16,733 |
E£ 2.500 | £ 41,834 |
E£ 5.000 | £ 83,667 |
E£ 10.000 | £ 167,33 |
E£ 25.000 | £ 418,34 |
E£ 50.000 | £ 836,67 |
E£ 100.000 | £ 1.673,35 |
E£ 500.000 | £ 8.366,75 |
E£ 1.000.000 | £ 16.733 |
E£ 2.500.000 | £ 41.834 |
E£ 5.000.000 | £ 83.667 |
E£ 10.000.000 | £ 167.335 |
E£ 50.000.000 | £ 836.675 |