Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / GBP Đảo
=
£
02/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,01646 £ 0,01687 0,81%
3 tháng £ 0,01578 £ 0,02581 34,00%
1 năm £ 0,01578 £ 0,02684 35,52%
2 năm £ 0,01578 £ 0,04804 61,13%
3 năm £ 0,01578 £ 0,04880 63,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Bảng Anh (GBP)
100£ 1,6733
500£ 8,3667
1.000£ 16,733
2.500£ 41,834
5.000£ 83,667
10.000£ 167,33
25.000£ 418,34
50.000£ 836,67
100.000£ 1.673,35
500.000£ 8.366,75
1.000.000£ 16.733
2.500.000£ 41.834
5.000.000£ 83.667
10.000.000£ 167.335
50.000.000£ 836.675