Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 59,278 | E£ 60,770 | 0,74% |
3 tháng | E£ 38,747 | E£ 63,359 | 53,04% |
1 năm | E£ 37,258 | E£ 63,359 | 54,65% |
2 năm | E£ 20,817 | E£ 63,359 | 158,13% |
3 năm | E£ 20,493 | E£ 63,359 | 175,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Bảng Ai Cập (EGP) |
£ 1 | E£ 60,093 |
£ 5 | E£ 300,46 |
£ 10 | E£ 600,93 |
£ 25 | E£ 1.502,32 |
£ 50 | E£ 3.004,64 |
£ 100 | E£ 6.009,29 |
£ 250 | E£ 15.023 |
£ 500 | E£ 30.046 |
£ 1.000 | E£ 60.093 |
£ 5.000 | E£ 300.464 |
£ 10.000 | E£ 600.929 |
£ 25.000 | E£ 1.502.322 |
£ 50.000 | E£ 3.004.643 |
£ 100.000 | E£ 6.009.286 |
£ 500.000 | E£ 30.046.430 |