Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / NPR Đảo
=
रू
03/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 2,7432 रू 2,8189 1,23%
3 tháng रू 2,6752 रू 4,3003 35,25%
1 năm रू 2,6752 रू 4,3249 34,12%
2 năm रू 2,6752 रू 6,8062 57,88%
3 năm रू 2,6752 रू 7,8499 63,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Rupee Nepal (NPR)
1रू 2,7820
5रू 13,910
10रू 27,820
25रू 69,549
50रू 139,10
100रू 278,20
250रू 695,49
500रू 1.390,98
1.000रू 2.781,95
5.000रू 13.910
10.000रू 27.820
25.000रू 69.549
50.000रू 139.098
100.000रू 278.195
500.000रू 1.390.977