Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 2,7432 | रू 2,8189 | 1,23% |
3 tháng | रू 2,6752 | रू 4,3003 | 35,25% |
1 năm | रू 2,6752 | रू 4,3249 | 34,12% |
2 năm | रू 2,6752 | रू 6,8062 | 57,88% |
3 năm | रू 2,6752 | रू 7,8499 | 63,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Rupee Nepal (NPR) |
E£ 1 | रू 2,7820 |
E£ 5 | रू 13,910 |
E£ 10 | रू 27,820 |
E£ 25 | रू 69,549 |
E£ 50 | रू 139,10 |
E£ 100 | रू 278,20 |
E£ 250 | रू 695,49 |
E£ 500 | रू 1.390,98 |
E£ 1.000 | रू 2.781,95 |
E£ 5.000 | रू 13.910 |
E£ 10.000 | रू 27.820 |
E£ 25.000 | रू 69.549 |
E£ 50.000 | रू 139.098 |
E£ 100.000 | रू 278.195 |
E£ 500.000 | रू 1.390.977 |