Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,3521 | E£ 0,3645 | 3,03% |
3 tháng | E£ 0,2326 | E£ 0,3738 | 51,40% |
1 năm | E£ 0,2312 | E£ 0,3738 | 50,00% |
2 năm | E£ 0,1469 | E£ 0,3738 | 139,64% |
3 năm | E£ 0,1274 | E£ 0,3738 | 163,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Bảng Ai Cập (EGP) |
रू 10 | E£ 3,5234 |
रू 50 | E£ 17,617 |
रू 100 | E£ 35,234 |
रू 250 | E£ 88,086 |
रू 500 | E£ 176,17 |
रू 1.000 | E£ 352,34 |
रू 2.500 | E£ 880,86 |
रू 5.000 | E£ 1.761,72 |
रू 10.000 | E£ 3.523,43 |
रू 50.000 | E£ 17.617 |
रू 100.000 | E£ 35.234 |
रू 250.000 | E£ 88.086 |
रू 500.000 | E£ 176.172 |
रू 1.000.000 | E£ 352.343 |
रू 5.000.000 | E£ 1.761.717 |