Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / EGP Đảo
रू
=
13/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3521 0,3645 3,03%
3 tháng 0,2326 0,3738 51,40%
1 năm 0,2312 0,3738 50,00%
2 năm 0,1469 0,3738 139,64%
3 năm 0,1274 0,3738 163,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Bảng Ai Cập (EGP)
रू 10 3,5234
रू 50 17,617
रू 100 35,234
रू 250 88,086
रू 500 176,17
रू 1.000 352,34
रू 2.500 880,86
रू 5.000 1.761,72
रू 10.000 3.523,43
रू 50.000 17.617
रू 100.000 35.234
रू 250.000 88.086
रू 500.000 176.172
रू 1.000.000 352.343
रू 5.000.000 1.761.717