Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,1729 | ₱ 1,2066 | 1,14% |
3 tháng | ₱ 1,1237 | ₱ 1,8264 | 34,05% |
1 năm | ₱ 1,1237 | ₱ 1,8468 | 33,12% |
2 năm | ₱ 1,1237 | ₱ 3,0315 | 57,19% |
3 năm | ₱ 1,1237 | ₱ 3,3367 | 61,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Peso Philippines (PHP) |
E£ 1 | ₱ 1,2069 |
E£ 5 | ₱ 6,0344 |
E£ 10 | ₱ 12,069 |
E£ 25 | ₱ 30,172 |
E£ 50 | ₱ 60,344 |
E£ 100 | ₱ 120,69 |
E£ 250 | ₱ 301,72 |
E£ 500 | ₱ 603,44 |
E£ 1.000 | ₱ 1.206,88 |
E£ 5.000 | ₱ 6.034,40 |
E£ 10.000 | ₱ 12.069 |
E£ 25.000 | ₱ 30.172 |
E£ 50.000 | ₱ 60.344 |
E£ 100.000 | ₱ 120.688 |
E£ 500.000 | ₱ 603.440 |