Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / TTD Đảo
=
TT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1392 TT$ 0,1433 1,15%
3 tháng TT$ 0,1369 TT$ 0,2217 36,18%
1 năm TT$ 0,1369 TT$ 0,2217 35,26%
2 năm TT$ 0,1369 TT$ 0,3742 61,40%
3 năm TT$ 0,1369 TT$ 0,4404 67,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 14,141
500TT$ 70,704
1.000TT$ 141,41
2.500TT$ 353,52
5.000TT$ 707,04
10.000TT$ 1.414,07
25.000TT$ 3.535,18
50.000TT$ 7.070,36
100.000TT$ 14.141
500.000TT$ 70.704
1.000.000TT$ 141.407
2.500.000TT$ 353.518
5.000.000TT$ 707.036
10.000.000TT$ 1.414.073
50.000.000TT$ 7.070.363