Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1392 | TT$ 0,1433 | 1,15% |
3 tháng | TT$ 0,1369 | TT$ 0,2217 | 36,18% |
1 năm | TT$ 0,1369 | TT$ 0,2217 | 35,26% |
2 năm | TT$ 0,1369 | TT$ 0,3742 | 61,40% |
3 năm | TT$ 0,1369 | TT$ 0,4404 | 67,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
E£ 100 | TT$ 14,141 |
E£ 500 | TT$ 70,704 |
E£ 1.000 | TT$ 141,41 |
E£ 2.500 | TT$ 353,52 |
E£ 5.000 | TT$ 707,04 |
E£ 10.000 | TT$ 1.414,07 |
E£ 25.000 | TT$ 3.535,18 |
E£ 50.000 | TT$ 7.070,36 |
E£ 100.000 | TT$ 14.141 |
E£ 500.000 | TT$ 70.704 |
E£ 1.000.000 | TT$ 141.407 |
E£ 2.500.000 | TT$ 353.518 |
E£ 5.000.000 | TT$ 707.036 |
E£ 10.000.000 | TT$ 1.414.073 |
E£ 50.000.000 | TT$ 7.070.363 |