Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / EGP Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,9001 7,1518 3,49%
3 tháng 4,5418 7,3059 51,52%
1 năm 4,5111 7,3059 51,94%
2 năm 2,6900 7,3059 156,59%
3 năm 2,2709 7,3059 197,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Bảng Ai Cập (EGP)
TT$ 1 6,9001
TT$ 5 34,500
TT$ 10 69,001
TT$ 25 172,50
TT$ 50 345,00
TT$ 100 690,01
TT$ 250 1.725,02
TT$ 500 3.450,04
TT$ 1.000 6.900,09
TT$ 5.000 34.500
TT$ 10.000 69.001
TT$ 25.000 172.502
TT$ 50.000 345.004
TT$ 100.000 690.009
TT$ 500.000 3.450.044