Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 6,9001 | E£ 7,1518 | 3,49% |
3 tháng | E£ 4,5418 | E£ 7,3059 | 51,52% |
1 năm | E£ 4,5111 | E£ 7,3059 | 51,94% |
2 năm | E£ 2,6900 | E£ 7,3059 | 156,59% |
3 năm | E£ 2,2709 | E£ 7,3059 | 197,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Bảng Ai Cập (EGP) |
TT$ 1 | E£ 6,9001 |
TT$ 5 | E£ 34,500 |
TT$ 10 | E£ 69,001 |
TT$ 25 | E£ 172,50 |
TT$ 50 | E£ 345,00 |
TT$ 100 | E£ 690,01 |
TT$ 250 | E£ 1.725,02 |
TT$ 500 | E£ 3.450,04 |
TT$ 1.000 | E£ 6.900,09 |
TT$ 5.000 | E£ 34.500 |
TT$ 10.000 | E£ 69.001 |
TT$ 25.000 | E£ 172.502 |
TT$ 50.000 | E£ 345.004 |
TT$ 100.000 | E£ 690.009 |
TT$ 500.000 | E£ 3.450.044 |