Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / TZS Đảo
=
TSh
29/04/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 52,976 TSh 54,698 0,42%
3 tháng TSh 51,571 TSh 82,706 34,62%
1 năm TSh 51,571 TSh 82,706 28,82%
2 năm TSh 51,571 TSh 127,37 56,92%
3 năm TSh 51,571 TSh 149,09 63,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 54,251
5TSh 271,25
10TSh 542,51
25TSh 1.356,27
50TSh 2.712,54
100TSh 5.425,09
250TSh 13.563
500TSh 27.125
1.000TSh 54.251
5.000TSh 271.254
10.000TSh 542.509
25.000TSh 1.356.271
50.000TSh 2.712.543
100.000TSh 5.425.086
500.000TSh 27.125.428