Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 52,976 | TSh 54,698 | 0,42% |
3 tháng | TSh 51,571 | TSh 82,706 | 34,62% |
1 năm | TSh 51,571 | TSh 82,706 | 28,82% |
2 năm | TSh 51,571 | TSh 127,37 | 56,92% |
3 năm | TSh 51,571 | TSh 149,09 | 63,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Shilling Tanzania (TZS) |
E£ 1 | TSh 54,251 |
E£ 5 | TSh 271,25 |
E£ 10 | TSh 542,51 |
E£ 25 | TSh 1.356,27 |
E£ 50 | TSh 2.712,54 |
E£ 100 | TSh 5.425,09 |
E£ 250 | TSh 13.563 |
E£ 500 | TSh 27.125 |
E£ 1.000 | TSh 54.251 |
E£ 5.000 | TSh 271.254 |
E£ 10.000 | TSh 542.509 |
E£ 25.000 | TSh 1.356.271 |
E£ 50.000 | TSh 2.712.543 |
E£ 100.000 | TSh 5.425.086 |
E£ 500.000 | TSh 27.125.428 |