Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / EGP Đảo
TSh
=
09/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01833 0,01888 0,74%
3 tháng 0,01209 0,01939 49,76%
1 năm 0,01209 0,01939 39,67%
2 năm 0,007851 0,01939 130,19%
3 năm 0,006707 0,01939 170,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Bảng Ai Cập (EGP)
TSh 100 1,8210
TSh 500 9,1052
TSh 1.000 18,210
TSh 2.500 45,526
TSh 5.000 91,052
TSh 10.000 182,10
TSh 25.000 455,26
TSh 50.000 910,52
TSh 100.000 1.821,05
TSh 500.000 9.105,23
TSh 1.000.000 18.210
TSh 2.500.000 45.526
TSh 5.000.000 91.052
TSh 10.000.000 182.105
TSh 50.000.000 910.523