Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 519,78 | ₫ 530,70 | 0,77% |
3 tháng | ₫ 499,30 | ₫ 799,40 | 32,96% |
1 năm | ₫ 499,30 | ₫ 799,40 | 30,17% |
2 năm | ₫ 499,30 | ₫ 1.267,54 | 57,38% |
3 năm | ₫ 499,30 | ₫ 1.490,01 | 64,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Việt Nam Đồng (VND) |
E£ 1 | ₫ 529,13 |
E£ 5 | ₫ 2.645,65 |
E£ 10 | ₫ 5.291,30 |
E£ 25 | ₫ 13.228 |
E£ 50 | ₫ 26.456 |
E£ 100 | ₫ 52.913 |
E£ 250 | ₫ 132.282 |
E£ 500 | ₫ 264.565 |
E£ 1.000 | ₫ 529.130 |
E£ 5.000 | ₫ 2.645.649 |
E£ 10.000 | ₫ 5.291.298 |
E£ 25.000 | ₫ 13.228.245 |
E£ 50.000 | ₫ 26.456.490 |
E£ 100.000 | ₫ 52.912.980 |
E£ 500.000 | ₫ 264.564.902 |