Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / VND Đảo
=
29/04/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 519,78 530,70 0,77%
3 tháng 499,30 799,40 32,96%
1 năm 499,30 799,40 30,17%
2 năm 499,30 1.267,54 57,38%
3 năm 499,30 1.490,01 64,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Việt Nam Đồng (VND)
1 529,13
5 2.645,65
10 5.291,30
25 13.228
50 26.456
100 52.913
250 132.282
500 264.565
1.000 529.130
5.000 2.645.649
10.000 5.291.298
25.000 13.228.245
50.000 26.456.490
100.000 52.912.980
500.000 264.564.902