Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / GBP Đảo
Br
=
£
14/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,01388 £ 0,01429 1,33%
3 tháng £ 0,01371 £ 0,01429 1,30%
1 năm £ 0,01371 £ 0,01488 4,76%
2 năm £ 0,01371 £ 0,01764 11,87%
3 năm £ 0,01371 £ 0,01764 16,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Bảng Anh (GBP)
Br 100£ 1,3877
Br 500£ 6,9387
Br 1.000£ 13,877
Br 2.500£ 34,693
Br 5.000£ 69,387
Br 10.000£ 138,77
Br 25.000£ 346,93
Br 50.000£ 693,87
Br 100.000£ 1.387,74
Br 500.000£ 6.938,69
Br 1.000.000£ 13.877
Br 2.500.000£ 34.693
Br 5.000.000£ 69.387
Br 10.000.000£ 138.774
Br 50.000.000£ 693.869