Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01388 | £ 0,01429 | 1,33% |
3 tháng | £ 0,01371 | £ 0,01429 | 1,30% |
1 năm | £ 0,01371 | £ 0,01488 | 4,76% |
2 năm | £ 0,01371 | £ 0,01764 | 11,87% |
3 năm | £ 0,01371 | £ 0,01764 | 16,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Bảng Anh (GBP) |
Br 100 | £ 1,3877 |
Br 500 | £ 6,9387 |
Br 1.000 | £ 13,877 |
Br 2.500 | £ 34,693 |
Br 5.000 | £ 69,387 |
Br 10.000 | £ 138,77 |
Br 25.000 | £ 346,93 |
Br 50.000 | £ 693,87 |
Br 100.000 | £ 1.387,74 |
Br 500.000 | £ 6.938,69 |
Br 1.000.000 | £ 13.877 |
Br 2.500.000 | £ 34.693 |
Br 5.000.000 | £ 69.387 |
Br 10.000.000 | £ 138.774 |
Br 50.000.000 | £ 693.869 |