Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / ETB Đảo
£
=
Br
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 69,985 Br 72,322 0,98%
3 tháng Br 69,985 Br 72,915 1,19%
1 năm Br 67,226 Br 72,915 4,81%
2 năm Br 56,697 Br 72,915 8,67%
3 năm Br 56,697 Br 72,915 21,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Birr Ethiopia (ETB)
£ 1Br 71,104
£ 5Br 355,52
£ 10Br 711,04
£ 25Br 1.777,61
£ 50Br 3.555,22
£ 100Br 7.110,44
£ 250Br 17.776
£ 500Br 35.552
£ 1.000Br 71.104
£ 5.000Br 355.522
£ 10.000Br 711.044
£ 25.000Br 1.777.609
£ 50.000Br 3.555.218
£ 100.000Br 7.110.435
£ 500.000Br 35.552.177