Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / NPR Đảo
Br
=
रू
15/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 2,3240 रू 2,3559 0,51%
3 tháng रू 2,3240 रू 2,3610 0,81%
1 năm रू 2,3240 रू 2,4357 3,36%
2 năm रू 2,3240 रू 2,5254 3,16%
3 năm रू 2,3240 रू 2,7505 15,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rupee Nepal (NPR)
Br 1रू 2,3247
Br 5रू 11,623
Br 10रू 23,247
Br 25रू 58,117
Br 50रू 116,23
Br 100रू 232,47
Br 250रू 581,17
Br 500रू 1.162,34
Br 1.000रू 2.324,68
Br 5.000रू 11.623
Br 10.000रू 23.247
Br 25.000रू 58.117
Br 50.000रू 116.234
Br 100.000रू 232.468
Br 500.000रू 1.162.340