Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 2,3240 | रू 2,3559 | 0,51% |
3 tháng | रू 2,3240 | रू 2,3610 | 0,81% |
1 năm | रू 2,3240 | रू 2,4357 | 3,36% |
2 năm | रू 2,3240 | रू 2,5254 | 3,16% |
3 năm | रू 2,3240 | रू 2,7505 | 15,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Rupee Nepal (NPR) |
Br 1 | रू 2,3247 |
Br 5 | रू 11,623 |
Br 10 | रू 23,247 |
Br 25 | रू 58,117 |
Br 50 | रू 116,23 |
Br 100 | रू 232,47 |
Br 250 | रू 581,17 |
Br 500 | रू 1.162,34 |
Br 1.000 | रू 2.324,68 |
Br 5.000 | रू 11.623 |
Br 10.000 | रू 23.247 |
Br 25.000 | रू 58.117 |
Br 50.000 | रू 116.234 |
Br 100.000 | रू 232.468 |
Br 500.000 | रू 1.162.340 |