Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / ETB Đảo
रू
=
Br
13/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4245 Br 0,4303 0,92%
3 tháng Br 0,4235 Br 0,4303 0,86%
1 năm Br 0,4106 Br 0,4303 3,27%
2 năm Br 0,3960 Br 0,4303 3,47%
3 năm Br 0,3636 Br 0,4303 18,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Birr Ethiopia (ETB)
रू 10Br 4,2965
रू 50Br 21,483
रू 100Br 42,965
रू 250Br 107,41
रू 500Br 214,83
रू 1.000Br 429,65
रू 2.500Br 1.074,13
रू 5.000Br 2.148,25
रू 10.000Br 4.296,51
रू 50.000Br 21.483
रू 100.000Br 42.965
रू 250.000Br 107.413
रू 500.000Br 214.825
रू 1.000.000Br 429.651
रू 5.000.000Br 2.148.254