Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,4245 | Br 0,4303 | 0,92% |
3 tháng | Br 0,4235 | Br 0,4303 | 0,86% |
1 năm | Br 0,4106 | Br 0,4303 | 3,27% |
2 năm | Br 0,3960 | Br 0,4303 | 3,47% |
3 năm | Br 0,3636 | Br 0,4303 | 18,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Birr Ethiopia (ETB) |
रू 10 | Br 4,2965 |
रू 50 | Br 21,483 |
रू 100 | Br 42,965 |
रू 250 | Br 107,41 |
रू 500 | Br 214,83 |
रू 1.000 | Br 429,65 |
रू 2.500 | Br 1.074,13 |
रू 5.000 | Br 2.148,25 |
रू 10.000 | Br 4.296,51 |
रू 50.000 | Br 21.483 |
रू 100.000 | Br 42.965 |
रू 250.000 | Br 107.413 |
रू 500.000 | Br 214.825 |
रू 1.000.000 | Br 429.651 |
रू 5.000.000 | Br 2.148.254 |