Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,9873 | ₱ 1,0178 | 1,12% |
3 tháng | ₱ 0,9742 | ₱ 1,0178 | 1,71% |
1 năm | ₱ 0,9742 | ₱ 1,0350 | 1,55% |
2 năm | ₱ 0,9742 | ₱ 1,1250 | 1,16% |
3 năm | ₱ 0,9742 | ₱ 1,1523 | 11,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Peso Philippines (PHP) |
Br 1 | ₱ 1,0017 |
Br 5 | ₱ 5,0085 |
Br 10 | ₱ 10,017 |
Br 25 | ₱ 25,042 |
Br 50 | ₱ 50,085 |
Br 100 | ₱ 100,17 |
Br 250 | ₱ 250,42 |
Br 500 | ₱ 500,85 |
Br 1.000 | ₱ 1.001,70 |
Br 5.000 | ₱ 5.008,50 |
Br 10.000 | ₱ 10.017 |
Br 25.000 | ₱ 25.042 |
Br 50.000 | ₱ 50.085 |
Br 100.000 | ₱ 100.170 |
Br 500.000 | ₱ 500.850 |