Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,9825 | Br 1,0132 | 2,60% |
3 tháng | Br 0,9825 | Br 1,0265 | 1,99% |
1 năm | Br 0,9662 | Br 1,0265 | 0,53% |
2 năm | Br 0,8889 | Br 1,0265 | 0,97% |
3 năm | Br 0,8617 | Br 1,0265 | 13,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Birr Ethiopia (ETB) |
₱ 1 | Br 0,9864 |
₱ 5 | Br 4,9319 |
₱ 10 | Br 9,8637 |
₱ 25 | Br 24,659 |
₱ 50 | Br 49,319 |
₱ 100 | Br 98,637 |
₱ 250 | Br 246,59 |
₱ 500 | Br 493,19 |
₱ 1.000 | Br 986,37 |
₱ 5.000 | Br 4.931,86 |
₱ 10.000 | Br 9.863,71 |
₱ 25.000 | Br 24.659 |
₱ 50.000 | Br 49.319 |
₱ 100.000 | Br 98.637 |
₱ 500.000 | Br 493.186 |